Đơn giá cải tạo nhà tại Pleku

CÔNG TY CỔ PHẦN XANH DECOR GIA LAI
Địa chỉ:L5 – 5 Ung Văn Khiêm, Pleiku, Gia Lai
Điện thoại: 0979.72.74.79 – 0974.747.079
BẢNG BÁO GIÁ CẢI TẠO NHÀ 2022-2023
STT HẠNG MỤC SỬA CHỮA ĐVT ĐƠN GIÁ
NHÂN CÔNG + VẬT TƯ
GHI CHÚ
THI CÔNG THÁO DỠ NHÀ CŨ
1 Đập tường 40,000
2 Đục gạch nền nhà 40,000
3 Đục gạch ốp tường nhà 40,000
4 Đập/đục bê tông 45,000
5 Tháo mái tôn 15,000
6 Tháo la phong các loại 10,000
7 Tháo tủ bếp cũ 250,000
8 Tháo bỏ cửa cũ 75,000
CẢI TẠO MÓNG NHÀ
1 Thi công đào móng 45,000
2 Thi công đào hố ga 45,000
3 Nâng nền, san lấp mặt bằng 200,000
4 Thi công đóng coffa sàn – cột 150,000
5 Lắp đặt thép sàn, đà – cột 180,000
6 Lắp đặt thép mỏng, đà – móng 28,000
7 Thi công đổ bê tông sàn – cột 1.650.000 – 1.950.000
THI CÔNG XÂY TÔ TƯỜNG
1 Xây tường 100mm 190.000 – 197.000
2 Xây tường 200mm 365.000 – 420.000
3 Xây tường gạch đinh 100mm 255.000 – 265.000
4 Tô trát tường ngoại thất 95.000 – 105.000
5 Tô trát nội thất 95.000 – 100.000
6 Cán nền nhà 95,000
7 Thay xà gồ mới 60,000
8 Thay mái tôn mới 170,000
THI CÔNG ỐP LÁT GẠCH
1 Lát nền nhà 220.000 – 565.000
2 Ốp gạch tường 220.000 – 565.000
3 Ốp len tường 62.000 – 115.000
4 Công tác bê tông 1.650.000 – 1.950.000
5 Công tác chống thấm 65.000 – 70.000
6 Công tác điện 150.000 – 170.000
7 Công tác nước 150.000 – 170.000
THI CÔNG SƠN NƯỚC
1 Bả matit nội thất 31.000 – 40.000
2 Bả matit ngoại thất 34.000 – 47.000
3 Lăn sơn lót ngoại thất 22.000 – 29.000
4 Lăn sơn màu tường nội thất 31.000 – 42.000
5 Lăn sơn màu tường ngoại thất 38.000 – 50.000
6 Chống thấm vách sông 200,000
7 Chống thấm nhà vệ sinh, ban công, mái nhà, sân thượng 230,000
8 Thi công lăn sơn dầu 70,000
THI CÔNG ĐÁ HOA CƯƠNG
1 Thi công đá cầu thang
Thi công bàn đá mặt bếp
Thi công ốp đá mặt tiền
Thi công đá ngạch cửa
900.000 – 1.500.000
THI CÔNG TRẦN THẠCH CAO
1 Trần thạch cao thả 140.000 – 145.000
2 Trần thạch cao trang trí 145.000 – 155.000
3 Trần thạch cao phẳng 140.000 – 150.000
4 Vách ngăn thạch cao (hai mặt) 260.000 – 290.000
THI CÔNG CÁC LOẠI CỬA
1 Cửa cổng 1.450.000 – 1.550.000 (Sắt hộp mạ kẽm)
3.500.000 – 10.000.000 (sắt mỹ nghệ)
2 Cửa đi nhôm hệ 750 900,000
3 Cửa đi nhôm hệ 1000 1,400,000
4 Cửa đi/cửa sổ nhôm Xingfa 1.800.000 – 2.400.000 (Nhôm Xingfa Việt Nam)
2.800.000 – 3.000.000 (Nhôm Xingfa nhập khẩu)
5 Cửa đi/cửa sổ sắt hộp 1.200.000 – 1.300.000 (sắt hộp mạ kẽm 3×6, kính 6 mm)
1.450.000 – 1.550.000 (sắt hộp mạ kẽm 4×8, kính 8-10 mm)
6 Cửa đi làm bằng gỗ Bộ 3.500.000 – 4.200.000
7 Khung bảo vệ cửa sổ 550.000 – 650.000
8 Ổ khóa cửa phòng ngủ Bộ 140.000 – 320.000
9 Ổ khóa cửa chính, ban công Bộ 380.000 – 1.150.000
THI CÔNG CẦU THANG
1 Lan can + tay vịn cầu thang sắt MD 650.000 – 750.000
2 Lan can cầu thang kính cường lực MD 1.200.000 – 1.300.000
3 Tay vịn cầu thang gỗ Căm xe MD 400.000 – 500.000
4 Trụ đề ba cầu thang Cái 1.300.000 (Gỗ sồi)
1.800.000 (Gỗ Căm xe)

: Welcome !

Authorize

Quên mật khẩu

Đăng ký